Có 2 kết quả:
喷洒 pēn sǎ ㄆㄣ ㄙㄚˇ • 噴灑 pēn sǎ ㄆㄣ ㄙㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spray
(2) to sprinkle
(2) to sprinkle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spray
(2) to sprinkle
(2) to sprinkle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0